Chi tiết mã ngành trường ĐH Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội

19/04/2019 06:46

Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào ĐH Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia HN năm 2019 cần điền đúng mã trường là QHF và mã ngành Ngoại ngữ

diem_chuan_dh_quoc_gia_GANI

Mã trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội là QHF. 

Năm 2019, Đại học Ngoại ngữ tuyển sinh trên phạm vi cả nước với 1.625 chỉ tiêu (trong đó 1419 chỉ tiêu theo kết quả thi THPT QG và 206 chỉ tiêu bằng phương thức khác) thuộc 16 ngành đào tạo.

Thí sinh có thể tra cứu tổ hợp xét tuyển và mã ngành Đại học Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội dưới đây để đăng kí xét tuyển.

D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D02: Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga

D03: Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp

D04: Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung

D05: Toán, Ngữ văn, Tiếng Đức

D06: Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật

D78: Ngữ văn, Tiếng Anh, Khoa học xã hội

D90: Toán, Tiếng Anh, Khoa học tự nhiên

A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Mã ngành, chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội năm 2019:

Ngành học Mã ngành Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Mã tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp môn Môn chính
Các ngành đào tạo đại học                      
Sư phạm Tiếng Anh 7140231 159 16 D01 N1 D78 N1 D90 N1    
Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 23 2 D01 N1 D04 N4 D78 N1 D90 N1
Sư phạm Tiếng Nhật 7140236 23 2 D01 N1 D06 N6 D78 N1 D90 N1
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc 7140237 23 2 D01 N1 D78 N1 D90 N1    
Ngôn ngữ Anh 7220201 108 12 D01 N1 D78 N1 D90 N1    
Ngôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23 7220201CLC 203 22 D01 N1 D78 N1 D90 N1    
Ngôn ngữ Nga 7220202 69 6 D01 N1 D02 N2 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Pháp 7220203 69 6 D01 N1 D03 N3 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23 7220203CLC 69 6 D01 N1 D03 N3 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 7220204CLC 159 16 D01 N1 D04 N4 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Đức 7220205 45 5 D01 N1 D05 N5 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23 7220205CLC 69 6 D01 N1 D05 N5 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 7220209CLC 159 16 D01 N1 D06 N6 D78 N1 D90 N1
Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 7220210CLC 159 16 D01 N1 D78 N1 D90 N1    
Ngôn ngữ Ảrập 7220211 27 3 D01 N1 D78 N1 D90 N1    
Kinh tế - Tài chính 7903124QT 70 70 A01 N1 D01 N1 D78 N1 D90 N1
  Tổng: 1.434 206  
Ý kiến của bạn

Bình luận