Theo đó, bảng giá bán lẻ mới của các mẫu xe Toyota, Lexus đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỚI CỦA CÁC MẪU XE TOYOTA
TT |
Mẫu xe |
Mã xe |
Quy cách |
Giá bán lẻ cũ (VNĐ) |
Giá bán lẻ mới (VNĐ) |
Tăng/giảm (+/-) |
|||||
CÁC MẪU XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC |
|||||||||||
Camry 2.5Q |
ASV50L-JETEKU |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, điều hòa không khí 3 khoang |
1.383.000.000 |
1.383.000.000 |
|||||||
Camry 2.5G |
ASV50L-JETEKU |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, điều hòa không khí 2 khoang |
1.236.000.000 |
1.236.000.000 |
|||||||
Camry 2.5E |
ASV50L-JETNHU |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
1.098.000.000 |
1.098.000.000 |
|||||||
Corolla 2.0V CVT |
ZRE173L-GEXVKH |
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm3 |
933.000.000 |
933.000.000 |
|||||||
Corolla 1.8G CVT |
ZRE172L-GEXGKH |
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3 |
797.000.000 |
797.000.000 |
|||||||
Corolla 1.8G MT |
ZRE172L-GEFGKH |
5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3 |
747.000.000 |
747.000.000 |
|||||||
Vios G |
NSP151L-BEXGKU |
5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3 |
622.000.000 |
622.000.000 |
|||||||
Vios E |
NSP151L-BEXRKU |
5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3 |
588.000.000 |
588.000.000 |
|||||||
Vios E MT |
NSP151L-BEMRKU |
5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 |
564.000.000 |
564.000.000 |
|||||||
10 |
Vios Limo |
NSP150L-BEMDKU |
5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 |
532.000.000 |
532.000.000 |
||||||
11 |
Innova V |
TGN140L-MUTHKU |
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
995.000.000 |
995.000.000 |
||||||
12 |
Innova G |
TGN140L-MUTMKU |
8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
859.000.000 |
859.000.000 |
||||||
13 |
Innova E |
TGN140L-MUMSKU |
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
793.000.000 |
793.000.000 |
||||||
14 |
Fortuner V 4x4 |
TGN156L-SDTMKU |
7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, 4x4 động cơ xăng dung tích 2694 cm3 |
1.308.000.000 |
1.308.000.000 |
||||||
15 |
Fortuner V 4x2 |
TGN166L-SDTSKU |
7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, 4x2, động cơ xăng dung tích 2694 cm3 |
1.149.000.000 |
1.149.000.000 |
||||||
16 |
Fortuner G |
GUN165L-SDFLHU |
7 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, 4x2, động cơ dầu dung tích 2393 cm3 |
981.000.000 |
981.000.000 |
||||||
CÁC MẪU XE NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC |
|||||||||||
17 |
Yaris G |
NSP151L-AHXGKU |
5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1496 cm3 |
689.000.000 |
642.000.000 |
- 47.000.000 |
|||||
18 |
Yaris E |
NSP151L-AHXRKU |
5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1496 cm3 |
636.000.000 |
592.000.000 |
- 44.000.000 |
|||||
19 |
Hiace |
KDH223L-LEMDY |
16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3 |
1.131.000.000 |
1.131.000.000 |
||||||
20 |
Hiace |
TRH223L-LEMDK |
16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.982 cm3 |
1.240.000.000 |
1.240.000.000 |
||||||
21 |
Land Cruiser VX |
URJ202L-GNTEK |
8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3, 4x4 |
3.720.000.000 |
3.650.000.000 |
- 70.000.000 |
|||||
22 |
Land Cruiser Prado TX-L |
TRJ150L-GKTEK |
7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4 |
2.331.000.000 |
2.167.000.000 |
- 164.000.000 |
|||||
23 |
Hilux G 2.8AT |
GUN126L-DTTHHU |
Ô tô bán tải, pick up cabin kép, số tự động 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.755 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 470kg |
870.000.000 |
870.000.000 |
||||||
24 |
Hilux G 2.8MT |
GUN126L-DTFMHU |
Ô tô bán tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.755cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 470kg |
806.000.000 |
806.000.000 |
||||||
25 |
Hilux E 2.4MT |
GUN135L-DTFSHU |
Ô tô bán tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.393 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 485 kg |
697.000.000 |
697.000.000 |
BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỚI CỦA CÁC MẪU XE LEXUS
TT |
Mẫu xe |
Mã xe |
Quy cách |
Giá bán lẻ cũ (VNĐ) |
Giá bán lẻ mới (VNĐ) |
Tăng/giảm (+/-) |
LS460L |
USF41L-AEZGHW |
5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3 |
7.680.000.000 |
7.540.000.000 |
-140.000.000 |
|
GS350 |
GRL12L-BEZQH |
5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 |
4.470.000.000 |
4.390.000.000 |
-80.000.000 |
|
GS200t |
ARL10L-BEZQT |
5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
3.130.000.000 |
3.130.000.000 |
||
ES350 |
GSV60L-BETGKV |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 |
3.260.000.000 |
3.210.000.000 |
-50.000.000 |
|
ES250 |
ASV60L-BETGKV |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3 |
2.280.000.000 |
2.280.000.000 |
||
LX570 |
URJ201L-GNZGKV |
8 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3 |
8.020.000.000 |
7.810.000.000 |
-210.000.000 |
|
GX460 |
URJ150L-GKTZKV |
7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3 |
5.200.000.000 |
5.060.000.000 |
-140.000.000 |
|
RX350 AWD |
GGL25L-AWZGB |
5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3 |
3.910.000.000 |
3.810.000.000 |
-100.000.000 |
|
RX200t |
AGL25L-AWTGZ |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
3.060.000.000 |
3.060.000.000 |
||
10 |
NX200t |
AGZ15L-AWTLTW |
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
2.599.000.000 |
2.599.000.000 |
|
11 |
RC200t |
ASC10L-RCZLZ |
Xe 2 cửa 4 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 |
2.980.000.000 |
2.980.000.000 |
Tag:
Bình luận
Thông báo
Bạn đã gửi thành công.