10. Cathay Pacific
Trụ sở : Hồng Kong
Giá cước hành lý : 150 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 68.98% số chuyến bay đúng giờ, 31.02% bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 8.6 năm và 144 máy bay
9. Saudia
Trụ sở : Saudi Arabia
Giá cước hành lý : 130 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 87.08 % số chuyến bay đúng giờ, 12.92% bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 10.1 năm và 154 máy bay
8. British Airways
Trụ sở : Liên hiệp Anh
Giá cước hành lý : 170 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 70.82 % số chuyến bay đúng giờ, 29.18% bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 12.5 năm và 265 máy bay
7. Air China
Trụ sở : Trung Quốc
Giá cước hành lý : 200 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 69.61 % số chuyến bay đúng giờ, 30.39% bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay 6 năm và 320 máy bay
6. Ethiopian Airlines
Trụ sở : Ethiopia
Giá cước hành lý : 150 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 71.46 % số chuyến bay đúng giờ, 28.54 % bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay 7 năm và 76 máy bay
5. China Southern Airlines
Trụ sở : Trung Quốc
Giá cước hành lý : 162 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 68.58 % số chuyến bay đúng giờ, 31.42 % bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 6.4 năm và 480 máy bay
4. Singapore Airlines
Trụ sở : Singapore
Giá cước hành lý : 150 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 82.69 % số chuyến bay đúng giờ, 17.31 % bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 7.4 năm và 107 máy bay
3. China Eastern
Trụ sở : Trung Quốc
Giá cước hành lý : 165 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 62.36 % số chuyến bay đúng giờ, 37.64 % bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 6.3 năm và 363 máy bay
2. Emirates
Trụ sở : Tiểu Vương quốc Ả Rập
Giá cước hành lý : 158 USD cho gói hành lý thứ 3
Hiệu suất chuyến bay: 73.91 % số chuyến bay đúng giờ, 26.09 % bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 6.3 năm và 232 máy bay
1. Qatar Airways
Trụ sở : Qatar
Giá cước hành lý : 200 USD cho gói hành lý thứ 3.
Hiệu suất chuyến bay: 82.76 % số chuyến bay đúng giờ, 17.24 % bị hủy.
Tuổi thọ hoạt động và số máy bay: 5.5 năm và 130 máy bay.
Vị trí từ 11 – 22:
22. Air Berlin
21. Philippine Airlines
20. China Airlines
19. Aeroflot (Nga)
18. Qantas (Úc)
17. Southwest Airlines (Hoa Kỳ)
16. Malaysia Airlines
15. Etihad Airways (UAR)
14. Egyptair
13. Japan Airlines
12. Tam Airlines ( Brazil)
11. Lan Chile)
Hà Vũ (Theo Telegraph)
Tag:
Bình luận
Thông báo
Bạn đã gửi thành công.