Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Độ lệch so với tổ hợp gốc |
I |
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|||
1 |
Cơ sở Hà Nội |
|||
1.1 |
Ngành Kinh tế |
D310101 |
A00 (Toán, Lý, Hoá) (gốc) A01(Toán, Lý, Tiếng Anh) D01(Toán, Văn, Tiếng Anh) D02(Toán, Văn, Tiếng Nga) D03(Toán, Văn, Tiếng Pháp) D04(Toán, Văn, Tiếng Trung) D06(Toán, Văn, Tiếng Nhật) |
-1.5 -1.5 -1.5 -1.5 -1.5 -1.5 |
1.2 |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
D340101 |
A00 (gốc) A01 D01 |
-1.5 -1.5 |
1.3 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
A00 (gốc) A01 D01 |
-1.5 -1.5 |
1.4 |
Ngành Kinh doanh quốc tế |
D340120 |
A00 (gốc) A01 D01 |
-1.5 -1.5 |
1.5 |
Ngành Kinh tế quốc tế |
D310106 |
A00 (gốc) A01 D01 D03 |
-1.5 -1.5 -1.5 |
1.6 |
Ngành Luật |
D380101 |
A00 (gốc) A01 D01 |
-1.5 -1.5 |
1.7 |
Ngành ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D01 |
|
1.8 |
Ngành ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
D03 |
|
1.9 |
Ngành ngôn ngữ Trung |
D220204 |
D01 (gốc) D04 |
-3 |
1.10 |
Ngành ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
D01 (gốc) D06 |
-3 |
2 |
Cơ sở Quảng Ninh |
|||
2.1 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A00 (gốc) A01 D01 |
|
2.2 |
Ngành Kinh doanh quốc tế |
D340120 |
A00 (gốc) A01 D01 |
|
3 |
Cơ sở TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
3.1 |
Ngành Kinh tế |
D310101 |
A00 (gốc) A01 D01 D06 |
-1.5 -1.5 -1.5 |
3.2 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A00 (gốc) A01 D01 |
-1.5 -1.5 |
3.3 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
A00 (gốc) A01 D01 |
-1.5 -1.5 |
II |
HỆ LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (Tại Cơ sở Hà Nội) |
|||
Ngành Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A00 (gốc) A01 D01 |
Tag:
Bình luận
Thông báo
Bạn đã gửi thành công.